‘Không phải bàn cãi gì nữa’ và những cách diễn đạt sang tiếng Anh sao cho đúng?
Cụm từ ‘Không phải bàn cãi gì nữa’ là cụm từ rất phổ biến trong tiếng Việt. Cụm từ này ý muốn diễn đạt một điều gì đó đã được “mặc định” là đúng, và không cần đưa ra thêm lý lẽ hay dẫn chứng để củng cố cho điều này. Tuy nhiên khi chuyển sang tiếng Anh, cụm từ này thường gây “khó dễ” cho người học dịch, thậm chí là biên phiên dịch viên đôi khi cũng “quên”. Dưới đây là một số cách diễn đạt cụm từ này một cách thông dụng các bạn có thể tham khảo nhé!
Các tác phẩm văn học Việt Nam thời kỳ trung đại thì vô cùng đồ sộ và không thể bàn cãi.
Vietnamese literary works in the medieval period are immense and indisputable.
Hệ thống này sẽ bị tê liệt là điều không thể bàn cãi, các quan chức sở tại xác nhận
It's beyond argument that the system is now crippled, local officials confirmed.
Đây là một minh chứng không ai có thể bàn cãi.
This is a piece of evidence that no one can argue with.
Chiến thắng trên sông Bạch Đằng là một trong những sự thật không thể chối cãi của lịch sử.
The victory on Bach Dang river is one of the indisputable facts of history.
Dự án mang tính chính trị này, vốn không phải bàn cãi ngay từ đầu, sẽ đảm bảo mọi công dân trong khu vực có thể làm việc cùng nhau.
This political project, which is non-negotiable from the beginning, will ensure that local people can work together.
Nowadays, the significance of women in society is beyond any suspicion
Tầm quan trọng của phụ nữ trong xã hội ngày nay là điều không phải bàn cãi.
Xem thêm: BỘ TỪ VIẾT TẮT THÔNG DỤNG NƠI CÔNG SỞ
Author: Hạ Vi