Spill the beans là gì?
Thành ngữ này có nghĩa là tiết lộ thông tin bí mật dù vô tình hay cố ý, thường làm hỏng sự bất ngờ hoặc một kế hoạch khác.
Người ta tin rằng cụm từ này bắt nguồn từ Hy Lạp cổ đại, khi người dân có truyền thống bỏ phiếu bí mật bằng cách đặt hạt đậu trắng hoặc đen vào một cái lọ (hạt trắng mang nghĩa tích cực và hạt đen mang nghĩa tiêu cực).
Nếu ai đó vô tình hoặc cố tình lật đổ lọ, những hạt đậu sẽ tràn ra ngoài và "bí mật" sẽ được tiết lộ sớm hơn dự định, do vậy chúng ta có thành ngữ "spill the beans".
For example:
1. We’ve arranged a surprise gift for Mary today. Please don’t spill the beans.
Chúng ta đã sắp xếp một món quà bất ngờ cho Mary vào hôm nay. Làm ơn đừng làm lộ kế hoạch.
2.Come on, spill the beans! What did you prepare for our wedding anniversary?
Thôi nào, tiết lộ đi! Anh đã chuẩn bị gì cho kỷ niệm ngày cưới hai đứa mình thế?
3. It's a secret. Try no to spill the beans! Đây là một điều bí mật.
Ráng giữ đừng cho ai biết nhé!