20 TỪ/ CỤM TỪ HAY VỀ CHỦ ĐỀ #CORONAVIRUS
- ▪️the coronavirus outbreak: sự bùng phát của vi rút corona
- ▪️pandemic(n): đại dịch
- ▪️to increase 13-fold: tăng 13 lần
- ▪️to be deeply concerned: quan ngại sâu sắc
- ▪️lockdown (n): sự phong tỏa
- ▪️to be in force: có hiệu lực
- ▪️to take urgent action: có những hành động cấp bách
- ▪️stringent restrictions: những biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt
- ▪️to take a hold = to become strong: trở nên mạnh hơn (bùng phát lan rộng hơn,...)
- ▪️to suspend (v): hoãn ...
- ▪️confirmed cases: trường hợp được xác định (nhiễm corona)
- ▪️in intensive care: được chăm sóc đặc biệt
- ▪️testing kits: những bộ dụng cụ thử nghiệm
- ▪️a shortage of ...: việc thiếu thốn ...
- ▪️the spread of ...: sự lây lan của ...
- ▪️infectious diseases: các bệnh truyền nhiễm
- ▪️a call to action: lời kêu gọi hành động
- ▪️large gatherings: các cuộc tụ tập đông người
- in an attempt to something = to try to do something: nỗ lực, cố gắng làm gì
- tested positive for coronavirus: xét nghiệm dương tính với vi rút corona
Các cụm từ trên và ví dụ dưới hình được rút ra từ bài báo này: https://www.bbc.com/news/world-51839944
Mong rằng bài viết hữu ích với bạn nhé
<3
