5 PHÚT HỌC HẾT 40 TỪ VỰNG VỀ TẾT TRUNG THU
- 15th of August /ˈfˈɪftiːnθ ɒv ˈɔːgəst/ Ngày 15/8
- Lunar Year /ˈluːnə jɪə/ Âm Lịch
- festival /ˈfɛstəvəl/ lễ hội
- Mid-autumn Festival /mɪd-ˈɔːtəm ˈfɛstəvəl/ Tết Trung thu
- traditional /trəˈdɪʃənl/ truyền thống
- traditional festival /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəl/ lễ hội truyền thống
- traditional customs /trəˈdɪʃənl ˈkʌstəmz/ phong tục truyền thống
- folk /fəʊk/ dân gian
- folk games /fəʊk geɪmz/ trò chơi dân gian
- star-shaped lantern /stɑː-ʃeɪpt ˈlæntən/ Đèn ông sao
- lantern /ˈlæntən/ Đèn lồng
- lion dance /ˈlaɪən dɑːns/ múa lân
- the Earth God /ði ɜːθ gɒd/ ông địa
- areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/ quạt mo
- mask /mɑːsk/ mặt nạ
- The Moon Lady /ðə muːn ˈleɪdi/ Chị Hằng
- The Moon Boy /ðə muːn bɔɪ/ Chú Cuội
- lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/ đám rước đèn
- (to join a lantern parade /tuː ʤɔɪn ə ˈlæntən pəˈreɪd/ đi rước đèn
- Moon Rabbit /muːn ˈræbɪt/ thỏ ngọc
- full-moon /fʊl-muːn/ trăng tròn
- moonlight /ˈmuːnlaɪt/ ánh trăng
- to admire the moon /tuː ədˈmaɪə ðə muːn/ ngắm trăng
- moon cake /muːn keɪk/ Bánh trung thu
- a piece of moon cake /ə piːs ɒv muːn keɪk/ một miếng bánh trung thu
- baked moon cake /beɪkt muːn keɪk / bánh nướng
- sticky rice moon cake /ˈstɪki raɪs muːn keɪk/ bánh dẻo
- the filling of the cake /ðə ˈfɪlɪŋ ɒv ðə keɪk/ nhân bánh
- jam /ʤæm/ mứt
- Chinese sausage /ˌʧaɪˈniːz ˈsɒsɪʤ/ lạp xưởng
- lotus seed /ˈləʊtəs siːd/ hạt sen
- watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/ hạt dưa
- green bean /griːn biːn/ đậu xanh
- salted egg /ˈsɔːltɪd ɛg/ trứng muối
- tea /tiː/ trà
- drink tea /drɪŋk tiː/ uống trà
- a sip of tea /ə sɪp ɒv tiː/ một ngụm trà
- a symbolic dish /sɪmˈbɒlɪk dɪʃ/ món ăn tượng trưng
- laughter /ˈlɑːftə/ tiếng cười
- crowd /kraʊd/ đám đông
Nguồn Langmaster