Tiếng Anh hiện đang dần dần trở thành ngôn ngữ thứ hai ở Việt Nam, xuất hiện nhiều hơn với tần suất dày hơn. Tuy nhiên nhiều bạn vẫn chưa trang bị đủ vốn kiến thức để bắt kịp với xu thế này. Vì thế, mình sẽ chia sẻ một số mẫu câu được dùng hàng để các bạn có thể tự tin hơn khi giao tiếng bằng tiếng Anh nhé!
Những mâu câu tiếng Anh thông dụng nhất
- How’s going? - Dạo này thế nào?
- So so. - Bình thường.
- Be good. - Ngoan nhé. (nói với trẻ con)
- How cute (adorable). - Đáng yêu quá.
- Have a good time. - Chúc bạn có khoảng thời gian vui vẻ.
- Pull yourself together = calm down . - Bình tĩnh lại
- Good job = well done. - Làm tốt lắm
- How come? - Như thế nào?
- It’s none of your business. - Không phải việc của bạn.
- Don’t stick your nose into this - Đừng nhúng mũi vào việc này.
- Just a moment. - Chờ một chút
- Wait for a second. - chờ một lát
- Nailed it. - Thành công rồi. ( dùng để nói khi hoàn thành hoặc thành công làm một việc gì đó)
- It’s no good doing st. - làm gì đó vô ích
- I don’t buy it. - Tôi không tin.
- It’s over.- Chấm dứt rồi/ Thế là hết
- Just for fun. - Để vui thôi mà.
- Help yourself - Cứ tự nhiên.
- Make yourself at home. - Tự nhiên như ở nhà.
- This is the limit. - Thế là đủ rồi.
- That’s enough - Đủ rồi
- Don’t cross the line. - Đừng vượt quá giới hạn.
- Save the day. - Vị cứu tình của ngày hôm nay
- Don’t mention it = you’re welcome - Đừng khách sáo
- The more, the merrier. - Càng đông càng vui
Các bạn đã thấy “nản” chưa nào? Nhưng đừng nhụt chí nhé vì đây là những mẫu câu rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày của người bản địa. Nó sẽ giúp ích cho các bạn rất nhiều trong cuộc sống. Giờ chúng ta tiếp tục học nhé:
- What a relief. - Thật nhẹ nhõm.
- I’ve made up my mind. - Tôi đã quyết rồi
- What a lie. - Nói xạo
- Mark my word. - nhớ lời tao đó
- Do as I say. - Làm như lời tôi nói
- You’re have my word. - Bạn có lời hứa của tôi
- Go for it. - Cứ liều đi
- Bored to death. - Chán chết
- What’s on your mind? - Đang nghĩ gì vậy?
- That’s so cheesy. - Sến quá
- In the nick of time. - Thật đúng lúc
- Make some noise - Quẩy lên nào
- Don’t peep. - Đừng nhìn lén
- Go away. - Đi đi
- Poor me/him/her/… - Tội nghiệp cho…
- That’s not fair. - Thật không công bằng.
- Never mind - Đừng bận tâm
- Sorry to bother you. - Xin lỗi đã làm phiền
- Out of sight, out of mind. - Xa mặt cách lòng
- God knows. - Chỉ Chúa biết
- I’m not in mood. - Không có hứng.
- Piece of cake. - Dễ ợt
- Easy peasy - Quá dễ
- Long time no see.- Đã lâu không gặp
- So long/ farewell = bye bye - Tạm biệt
Trên đây mình đã liệt kê 50 câu tiếng Anh thông dụng nhất trong giao tiếp. Hi vọng các bạn sẽ áp dụng trong quá trình học tập và cải thiện trình độ tiếng Anh của mình.
Chúc các bạn thành công!