97 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LỄ TÂN KHÁCH SẠN CẦN BIẾT
>>Xem thêm: Phân biệt By và With như thế nào?
- Long term guest/ Long staying – Khách ở dài hạn
- VIP guest – Khách quan trọng
- Walk-in guest – Khách vãng lai
- Guaranteed reservation – Đặt phòng có đảm bảo
- Non - guaranteed reservation – Đặt phòng không đảm bảo
- Name list – Danh sách tên khách
- Room list – Danh sách buồng
- Expected arrivals list – Danh sách khách dự định tới
- Expected departures list – Danh sách khách dự định đi
- Non-smoking room – Buồng không hút thuốc
- Smoking area – Khu vực hút thuốc
- Upgrade the room – Bố trí buồng tốt hơn loại khách đặt, khách không phải thanh toán phần chênh lệch
- Room service – Dịch vụ phục vụ ăn uống tại phòng
- Hotel bill – Hóa đơn khách sạn
- Hotel directory – Sách hướng dẫn dịch vụ khách sạn
- Telephone directory – Sách hướng dẫn tra cứu điện thoại
- Continental breakfast – Ăn sáng kiểu lục địa
- American Breakfast – Ăn sáng kiểu Mỹ
- Breakfast buffet – Ăn sáng tự chọn
- Full board – Ăn đủ 3 bữa sáng, trưa, tối
- Half board – Ăn 2 bữa sáng – trưa hoặc tối
- Single room – Buồng 1 giường đơn
- Twin room – Buồng 2 giường đơn
- Triple room – Buồng 3 giường đơn
- Double room – Buồng 1 giường lớn cho 2 người
- Connecting room – Buồng thông nhau
- Adjacent rooms – Buồng kế bên
- Adjoining rooms – Buồng liền kế đối diện
- Handicapped room – Buồng cho người khuyết tật
- Receipt – Giấy biên nhận
- Morning wake-up call – Báo thức buổi sáng
- Dry cleaning – Giặt khô
- Laundry – Giặt là
- High season – Mùa cao điểm
- Low season – Mùa ít khách
- R.O.H (Run of house) – Giá buồng đồng hạng
- G.I.T (Group of Independent Travellers) – Khách đoàn
- F.I.T (Free Independent Travellers) – Khách du lịch tự do
- F.O.C (Free of charge) – Buồng khuyến mãi
- Room status – Tình trạng buồng
- Room rates – Giá buồng
- Rack rate – Giá niêm yết/ Giá công bố
- Group rate – Giá cho khách đoàn
- Commerical rate – Giá ký hợp đồng
- Complimentary rate – Không phải thanh toán/Miễn phí
- Family rate – Giá cho phòng khách đi theo gia đình
- Day rate – Giá cho khách không ngủ qua đêm
- Weekend rate – Giá cho ngày nghỉ cuối tuần
- Package plan rate – Giá trọn gói
- European plan – Giá buồng không bao gồm bữa ăn
- Government rate – Giá dành cho các tổ chức chính phủ
- Co-operate rate – Giá hợp đồng với các công ty
- Average room rate per guest – Giá buồng bình quân/ 1 khách
- Average daily rate – Giá trung bình hàng ngày
- Residential hotel – Khách sạn dành cho khách thuê lâu dài
- Over booked – Tình trạng đặt buồng quá tải
- Waiting list – Danh sách khách chờ xếp buồng
- Fully booked – Khách sạn kín buồng
- Airport pick-up – Đón khách từ sân bay về khách sạn
- Welcome drinks – Nước mời khách khi check-in
- Voucher – Phiếu ưu đãi thanh toán lưu trú, ăn uống hoặc dịch vụ
- Registration form – Phiếu đăng ký khách sạn
- Breakfast coupon – Phiếu ăn sáng
- Exchange rate – Tỷ giá đổi tiền
- Safety deposit box – Két an toàn
- Daily fruits – Hoa quả đặt buồng hàng ngày
- Daily newspaper – Báo đặt buồng hàng ngày
- Service charge – Phí phục vụ
- Commission – Tiền hoa hồng
- Extra charge – Phí thanh toán thêm
- Deposit – Tiền đặt cọc
- No-show – Khách đặt buồng đảm bảo nhưng không tới khách sạn và cũng không bảo hủy
- Left Luggage – Hành lý bỏ quên
- Guest survey – Phiếu điều tra ý kiến khách
- Emergency key – Chìa khóa vạn năng
- Log book – Sổ bàn giao ca
- Cancellation hour – Giờ hủy buồng
- Daily operations report – Báo cáo hoạt động hàng ngày
- Early check-in – Làm thủ tục nhận buồng sớm
- Late check-out – Làm thủ tục trả buồng trễ
- IDD phone – Điện thoại gọi trực tiếp quốc tế
- Satellite T.V – Vô tuyến truyền hình qua vệ tinh
- Credit card guarantee – Đảm bảo bằng thẻ tín dụng
- Confirm the booking – Xác nhận đặt buồng
- Reconfirm the booking – Xác nhận lại việc đặt buồng
- Cancellation of the reservation – Hủy đặt buồng
- Occupancy ratio – Tỷ lệ công suất sử dụng buồng
- Overstays – Số buồng khách ở quá ngày dự kiến
- Stayover – Số buồng khách ở quá giờ dự kiến
- Understays – Số buồng khách trả trước thời gian dự kiến
- Paid-out – Khoản tiền tạm ứng
- Occupied – Buồng đang có khách lưu trú
- Rush room – Buồng khách sắp trả nhưng đã xếp cho khách khác
- Sleep-out – Buồng có khách thuê nhưng khách không về ngủ
- Skipper – Buồng khách quỵt tiền
- Lock out – Khách để quên chìa khóa trong phòng, đang chờ giải quyết
- Availability report – Báo cáo tình trạng buồng trống
Nguồn: Hoteljob.vn