35 CỤM TỪ HAY VỀ HOẠT ĐỘNG CƠ THỂ NGƯỜI
1. Nod your head: Gật đầu
2. Shake your head: Lắc đầu
3. Turn your head: Quay đầu, ngoảnh mặt đi hướng khác.
4. Roll your eyes: Đảo mắt
5. Blink your eyes: Nháy mắt
6. Raise an eyebrow/Raise your eyebrows: Nhướn mày
7. Blow nose: Hỉ mũi
8. Stick out your tongue: Lè lưỡi
10. Clear your throat: Hắng giọng, tằng hắng
11. Shrug your shoulders: Nhướn vai
12. Cross your legs: Khoanh chân, bắt chéo chân (khi ngồi.)
13. Cross your arms: Khoanh tay.
14. Keep your fingers crossed: bắt chéo 2 ngón trỏ và ngón giữa
(biểu tượng may mắn, cầu may)
15. Give the thumbs up/down: giơ ngón cái lên/xuống (khen good/bad)
16. Wake up: Tỉnh giấc
17. Get up: Thức dậy (ra khỏi giường)
18. Take a shower: Tắm gội
19. Brush one’s teeth: Đánh răng
20. Brush one’s hair: Chải đầu
21. Get dressed: Mặc quần áo
22. Make the bed: Dọn giường
23. Have breakfast: Ăn sáng
24. Go to school: Tới trường
25. Read: Đọc
26. Have lunch: Ăn trưa
27. Write: Viết
28. Come home: Về nhà
29. Do homework: Làm bài tập về nhà
30. Go skateboarding: Chơi trượt ván
31. Play with friends: Chơi với bạn
32. Watch TV: Xem tivi
33. Surf the Internet: Lướt mạng
34. Get undressed: Thay quần áo
35. Go to sleep: Đi ngủ