57 TỪ VỰNG CHỈ CẢM XÚC THÔNG DỤNG NHẤT
1. Amused /əˈmjuːzd/ vui vẻ
2. Angry /’æŋgri/ tức giận
3. Anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng
4. Annoyed /əˈnɔɪd / bực mình
5. Appalled / əˈpɔːld / rất sốc
6. Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng
7. Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo
8. Ashamed /əˈʃeɪmd/ xấu hổ
9. Bewildered /bɪˈwɪldər/ rất bối rối
10. Bored /bɔ:d/ chán
11. Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ tự tin
12. Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa
13. Confused /kən’fju:zd/ lúng túng
14. Cross /krɔːs/ bực mình
15. Depressed /dɪˈprest/ rất buồn
16. Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ rất hạnh phúc
17. Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ thất vọng
18. Ecstatic /ɪkˈstætɪk/ vô cùng hạnh phúc
19. Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
20. Excited / Excited / phấn khích, hứng thú
21. Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động
22. Envious /ˈenviəs/ thèm muốn, đố kỵ
23. Embarrassed /ɪmˈbærəst/ hơi xấu hổ
24. Frightened /ˈfraɪtnd/ sợ hãi
25. Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng
26. furious /ˈfjʊriəs/ giận giữ, điên tiết
27. Great /ɡreɪt/ tuyệt vời
28. Happy /’hæpi/ hạnh phúc
29. Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi
30. Hurt /hɜ:rt/ tổn thương
31. Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd/ khó chịu
32. Tired /’taɪɘd/ mệt
33. Jealous /ˈdʒeləs/ ganh tị
34. Jaded /ˈdʒeɪdɪd/ chán ngấy
35. Victimised /ˈvɪktɪmaɪz/ cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
36. Let down /let daʊn/ thất vọng
37. Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc
38. Nonplussed /ˌnɑːnˈplʌst/ ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
39. Negative /ˈneɡətɪv/ tiêu cực; bi quan
40. Overwhelmed /ˌoʊvərˈwelmd/ choáng ngợp
41. Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn/ rất sung sướng
42. Wonderful /ˈwʌndərfl / tuyệt vời
43. Positive /ˈpɑːzətɪv/ lạc quan
44. Upset /ʌpˈset/ tức giận hoặc không vui
45. Reluctant /rɪˈlʌktənt/ miễn cưỡng
46. Sad /sæd/ buồn
47. Scared /skerd/ sợ hãi
48. Seething /siːðɪŋ/ rất tức giận nhưng giấu kín
49. Stressed /strest/ mệt mỏi
50. Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên
51. Suspicious /səˈspɪʃəs/ đa nghi, ngờ vực
52. Worried /’wʌrid/ lo lắng
53. Terrible /ˈterəbl/ ốm hoặc mệt mỏi
54. Terrified /ˈterɪfaɪd/ rất sợ hãi
55. Tense /tens/ căng thẳng
56. Thoughtful /’θɔ:tfʊl/ trầm tư
58. Relaxed /rɪˈlækst/ thư giãn, thoải mái