TỪ VỰNG IETLS CHỦ ĐỀ GIA ĐÌNH (part 1)
- stay-at-home dads: những ông bố ở nhà (chăm con, lo việc nhà)
189,000 men who got married to children under the age of 18 said that they found themselves as stay-at-home fathers, according to a 2012 report by the U.S. Census Bureau.
Theo một báo cáo năm 2012 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, 189.000 người đàn ông đã kết hôn với trẻ em dưới 18 tuổi nói rằng họ coi mình như những ông bố đảm đang ở nhà.
- family breadwinners: những trụ cột gia đình
It is necessary to note that both married and unmarried parents are breadwinners for their families and they have to take on childcare responsibilities.
Cần lưu ý rằng cha mẹ đã kết hôn và chưa kết hôn đều là trụ cột cho gia đình và họ phải có trách nhiệm nuôi dạy con cái.
- spend most of their time working: dành phần lớn thời gian làm việc
When a parent spends most of his or her time working, their family happiness loses meaning.
Khi cha mẹ dành phần lớn thời gian cho công việc, hạnh phúc gia đình của họ sẽ mất đi ý nghĩa.
- have little time for their family: có rất ít thời gian cho gia đình họ
In the modern age, parents spend little free time with their children. Why is this the trend?
Trong thời đại hiện đại, cha mẹ dành ít thời gian rảnh rỗi cho con cái. Tại sao lại xảy ra xu hướng này?
- share household chores: chia sẻ việc nhà
Sharing household chores with your partner has presently become an important and meaningful way to keep the family bonded and happy.
Chia sẻ công việc gia đình với người bạn đời của bạn hiện nay đã trở thành một cách quan trọng và có ý nghĩa để giữ cho gia đình gắn kết và hạnh phúc.
- live under the same roof: sống chung dưới một mái nhà
Amber refused to live under the same roof as her ex-husband
Amber từ chối sống chung một mái nhà với chồng cũ
- take the chance/ the opportunity to pursue SO’s own career: có cơ hội theo đuổi sự nghiệp riêng của họ
When you take the chance to pursue your own career, it can make a huge distance between family and career.
Khi bạn nắm lấy cơ hội theo đuổi sự nghiệp của chính mình, nó có thể tạo ra một khoảng cách rất lớn giữa gia đình và sự nghiệp.
- to be under enormous/huge financial pressures: chịu áp lực tài chính nặng nề
My dad was often under great financial pressure when I was young.
Cha tôi thường phải chịu áp lực lớn về tài chính khi tôi còn nhỏ.
Xem thêm: 10 IDIOMS rất dễ dùng và rất hay để nâng cấp band điểm trong IELTS speaking.