TỪ VỰNG IELTS CHỦ ĐỀ SOCIAL MEDIA
-face-to-face communication: việc giao tiếp trực tiếp
These days, face-to-face communication is being replaced with online conversations using social media apps.
Ngày nay, việc giao tiếp trực tiếp đang được thay thế bằng các cuộc trò chuyện trực tuyến bằng các ứng dụng mạng xã hội.
-social networking sites: các trang mạng xã hội
In terms of the advantages, social networking sites have made it much easier for us to keep in contact with our loved ones, regardless of geographic locations.
Xét về lợi ích, các trang mạng xã hội đã giúp chúng ta dễ dàng giữ liên lạc với những người thân yêu hơn, bất kể vị trí địa lý.
-keep in touch with …: giữ liên lạc với
Students studying abroad, for example, can keep in touch with their families and friends on a daily basis using the video call features of Skype, Facebook or various other apps.
Ví dụ sinh viên du học có thể giữ liên lạc với gia đình và bạn bè của họ hàng ngày bằng cách sử dụng các tính năng gọi video của Skype, Facebook hoặc các ứng dụng khác.
-a powerful tool: một công cụ quyền lực
Social media is also a powerful tool in marketing and business.
Mạng xã hội cũng là một công cụ quyền lực trong tiếp thị và kinh doanh.
-the overuse of …: việc sử dụng … quá mức, việc lạm dụng …
The overuse of social media reduces the quality of interpersonal communication.
Việc lạm dụng mạng xã hội làm giảm chất lượng giao tiếp giữa các cá nhân.
-the frequent use of …: việc sử dụng … thường xuyên
The frequent use of social media also affects the style of speaking and writing.
Việc sử dụng mạng xã hội thường xuyên cũng ảnh hưởng đến phong cách nói và viết.
-have a habit of doing something: có thói quen làm gì
Many teenagers have a habit of using abbreviated words, which are frequently used in text messages or in posts on social media, in their academic essays or formal emails.
Nhiều thanh thiếu niên có thói quen sử dụng các từ viết tắt, cái mà thường được sử dụng trong tin nhắn văn bản hoặc trong các bài đăng trên mạng xã hội, trong các bài tiểu luận học thuật hoặc email trang trọng.
-to be addicted to something: bị nghiện …
Many people are so addicted to social networking sites that they constantly stare at their screens during dinners with their families.
Nhiều người nghiện các trang mạng xã hội đến mức họ liên tục nhìn chằm chằm vào màn hình của họ trong các bữa ăn tối với gia đình.
Mong rằng bài viết hữu ích với bạn nhé.
#ieltsnguyenhuyen