UNIT 2: ENVIRONMENT
I. ANH – VIỆT
|
To contaminate |
Làm nhiễm bẩn |
|
Ecosystem |
Hệ sinh thái |
|
Volcanic eruption(s) |
(Các) vụ phun trào núi lửa |
|
Polluting materials |
(Các) chất gây ô nhiễm |
|
Biodegradable pollutants |
Các chất gây ô nhiễm có khả năng phân hủy sinh học |
|
Nondegradable pollutants |
Các chất gây ô nhiễm không có khả năng phân hủy sinh học |
|
Sewage |
Nước thải |
|
To decompose |
Phân giải / phân hủy |
|
Epidemic |
Bệnh dịch |
|
Toxic wastes |
Chất thải độc hại |
|
Toxic element |
Độc tố |
|
To enhance water and air quality |
Nâng cao / cải thiện chất lượng nước và không khí |
|
Far-reaching consequences |
Những hậu quả sâu rộng / không lường trường được |
|
Potential impacts of the depletion of the ozone layer |
Những tác động … của sự suy thoái tầng ozôn |
|
To shield the earth from the sun’s harmful ultraviolet rays |
Bảo vệ trái đất khỏi những tia cực tím có hại từ mặt trời |
|
Pollution cleanup and prevention |
Làm sạch và ngăn chặn ô nhiễm |
|
Emission of carbon dioxide |
Sự thải khí CO2 |
|
Combustion of fossil fuels |
Sự / quá trình đốt nhiên liệu hóa thành |
|
Organic materials |
Các chất hữu cơ |
|
Non-organic materials |
Các chất vô cơ |
|
Low-income populations |
Nhóm dân cư có thu nhập thấp |
|
High-income populations |
Nhóm dân cư có thu nhập cao |
|
Waste incinerator |
Lò đốt rác thải |
|
Dump |
Bãi rác |
|
Solid wastes |
Các chất thải dạng rắn |
|
Liquid wastes |
Các chất thải dạng lỏng |
|
“greenhouse effect” |
Hiệu ứng nhà kính |
|
To combat / fight environmental pollution |
Đấu tranh / chiến đấu / chống lại ô nhiễm ô nhiễm môi trường |
|
Global warming |
Hiện tượng ấm / nóng lên toàn cầu |
|
Climatic and atmospheric changes |
Những thay đổi về khí hậu và khí quyển |
|
Ministerial level delegates |
Các đại biểu cấp bộ |
|
World Climate Conference |
Hội nghị khí hậu toàn cầu / thế giới |
|
To freeze the level of emissions of carbon dioxide |
Kiểm soát / kìm hãm / hạn chế tình trạng thải khí CO2
|
|
Re-emission of heat into space |
Sự tái bức xạ nhiệt vào không gian |
|
Radiant energy |
Năng lượng bức xạ |
|
The escape of heat |
Sự thoát nhiệt |
|
Tougher anti-population control |
Sự kiểm soát nghiêm ngặt hơn về chống ô nhiễm môi trường |
|
The earth’s surface |
Bề mặt trái đất |
|
Crop lands |
Đất canh tác |
|
Hydroelectric dams |
Các đập thủy điện |
|
Irrigation system |
Hệ thống tưới tiêu |
|
Polar ice caps |
Các chỏm băng vùng cực |
|
Low-lying coastal areas |
Các vùng trũng ven biển |
|
Simplified computer model |
Mô hình máy tính đã được đơn giản hoán |
|
Hurricane |
Bão biển |
|
Typhoon |
Bão nhiệt đới |
|
Storm |
Bão |
|
Cyclone |
Vòi rồng |
|
Ultraviolet radiation |
Bức xạ cực tím / Tia cực tím |
|
To increase the risk of skin cancer |
Làm tăng nguy cơ ung thư da |
|
Crop yield |
Năng suất cây trồng |
|
Pollution control devices |
Các thiết bị / công cụ kiểm soát ô nhiễm |
II. VIỆT - ANH
|
Vấn đề nóng bỏng toàn cầu |
Burning global issue |
|
Sự suy thoái tầng ôzôn |
Ozone layer depletion |
|
Tăng thêm nguy cơ bệnh ung thơ da và các bệnh về mắt |
To increase the risk of skin cancer and eye diseases |
|
Làm suy giảm khả năng miễn dịch của con người |
To reduce / weaken / impair human’s immunity |
|
Các loài động, thực vật |
Flora and fauna species |
|
Bị hủy diệt / tuyệt chủng |
To be extinct / exterminated |
|
Trên bờ tuyệt chủng |
To be on the edge / point / verge of extinction |
|
Khủng hoảng sinh thái |
Ecological crisis |
|
Làm cạn kiệt nguồn tài nguyên |
To exhaust natural resources |
|
Mối đe dọa với sự tồn tại của con người |
A threat to human’s survival |
|
Các loại khí thải độc hại |
Toxic gases emission |
|
Tỷ lệ rừng bị tàn phá |
Deforestation rate |
|
Nguồn nước ngầm |
Underground water |
|
Khủng hoảng nước |
Water crisis |
|
Khai thác quá mức |
Overexploitation |
|
Sa mạc hóa |
Desertification |
|
Tình trạng suy thoái môi trường |
Environmental deterioration / degradation |
|
Trên phạm vi toàn cầu |
On global scale |
|
Sự mất cân bằng giữa tài nguyên và dân số |
Imbalance between natural resources and population |
|
Tình trạng chạy đua vũ trang gia tăng |
Escalating arms race |
|
Tài nguyên quý hiếm |
Rare resources |
|
Đất suy thoái |
Degraded soil |
|
Đồi trọc |
Bare hill |
|
Mất khả năng canh tác |
Land loses its productivity |
|
Diện tích rừng |
Forest area |
|
Tỷ lệ che phủ |
Coverage area rate |
|
Khu vực công nghiệp |
Industrial zones / areas |
|
Nồng độ bụi và khí thải độc hại |
The concentration of dust and toxic gases |
|
Có hành động tích cực nhằm bảo vệ môi trường sinh thái |
To exert vigorous effort to protect ecological environment |
|
Đảm bảo cuộc sống lành mạnh cho người dân |
To ensure |
|
Khai thác khoáng sản |
Mineral exploitation / to exploit / extract minerals |
|
Lãng phí tài nguyên |
To waste (natural) resources |
|
ảnh hưởng xấu đến tài nguyên môi trường |
Badly / adversely / negatively affect environmental resources |
|
Hệ thống văn bản pháp qui |
A system of legal documents / legal document system |
|
Các tiêu chuẩn về xả thải |
Waste release / emission standards |
|
Kiểm soát ô nhiễm |
To control / curb / rein / check pollution |
|
Xử lý vi phạm |
To handle / deal with / punish / treat violations |
|
Qui hoạnh đô thị |
City / urban planning |
|
Cụm dân cư |
Residential area / cluster |
|
Khu giải trí |
Recreation / amusement areas |
|
Diện tích trồng cây xanh |
Green area |
|
Hệ thống thoát nước |
Water drainage system |
|
Bãi rác thải thể rắn |
Solid waste dump |
|
Nhà máy xử lý rác thải |
Waste treatment / processing plant |
|
Lò đốt chất thải độc hại |
Toxic waste incinerator |
Nguồn: Aroma