99 TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRƯỜNG HỌC VÀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC
1. Report: báo cáo học tập
2. Research report/Paper/Article: Báo cáo khoa học
3. Rule: quy định
4. School fees: học phí
5. School term: học kỳ
6. School trip: chuyến đi chơi do trường tổ chức
7. be the victim/target of bullying: nạn nhân của bạo hành ở trường học
8. School uniform: đồng phục học sinh
9. President/rector/principal/school head/headmaster/headmistress: Hiệu trưởng
10. Service education: Tại chức (hệ vừa học vừa làm)
11. Skip/cut class/school: học/thôi học
12. Sports day: ngày thể dục thể thao
13. State school/college/university: trường công lập
14. Student: học sinh, sinh viên
15. Subject: môn học
16. Teacher: giáo viên, giảng viên 
17. University/College/undergraduate: trường Đại học
18. Write/Develop (v): Biên soạn (giáo trình)
19. Academic: học thuật
20. Assignment: bài tập
21. Attendance: mức độ chuyên cần
22. Bachelor’s degree: bằng cử nhân
23. Certificate: giấy chứng nhận văn bằng
24. Club: câu lạc bộ
25. College: trường Cao đẳng
26. Computer room: phòng máy tính
27. Course: khóa học
28. Credit: tín chỉ
29. Diploma: bằng cao đẳng, đại học
30. Doctor’s degree: bằng tiến sĩ
31. Exam: kì thi
32. Exam results: kết quả thi
33. Fail/pass an exam: trượt/qua kì thi
34. Post-graduate/post-graduate student: sau đại học
35. Gym: phòng thể chất
36. Hall of residence: kí túc xá
37. Laboratory: phòng thí nghiệm
38. Lecture: lớp lý thuyết tại giảng đường
39. Lecture hall: giảng đường
40. Lecturer: giảng viên
41. Library: thư viện
42. Locker: tủ đồ
43. Mark: điểm
44. Master’s degree: bằng thạc sĩ
45. Masters student: học viên cao học
46. Plagiarism: hành động sao chép ý tưởng cho bài viết
47. Playground: sân chơi
48. Presentation: bài thuyết trình
49. Professor: giáo sư
50. Projector: máy chiếu
51. PhD student: nghiên cứu sinh
52. Researcher: nhà nghiên cứu
53. Revise: ôn lại
54. Scholarship: học bổng
55. Semester: kì học
56. Sit an exam: dự thi
57. Sport Hall: hội trường thể thao
58. Student: sinh viên
59. Student union: hội sinh viên
60. Subject: môn học
61. Tutorial: lớp trợ giảng làm bài tập tại lớp
62. Thesis: luận văn
63. Undergraduate: cấp đại học
64. University: trường đại học
65. University campus: khuôn viên trường đại học
66. Workshop: lớp thực hành
67. Academic transcript/Grading schedule/Results certificate: Bảng điểm
68. Be expelled from/be suspended from: bị đuổi học khỏi trường/bị đình chỉ thôi học
69. Blackboard: bảng đen
70. Boarding school: trường nội trú
71. Secondary school: trường trung học
72. Break the rule: vi phạm quy định
73. Canteen: căn tin
74. Cheat in/check on an exam/a test: gian lận trong thi cử
75. Classroom: phòng học
76. Computer: vi tính
77. Course book, textbook, teaching materials: giáo trình
78. Credit mania/Credit-driven practice: Bệnh thành tích
79. Day school: trường bán trú
80. Do detention: bị phạt ở lại trường
81. Drop out (of school) (Phrasal Verb): Bỏ học
82. Drop-outs (n): Học sinh bỏ học
83. English school: Trường anh ngữ
84. Exercise/Task/Activity: Bài tập
85. Get/be given a detention: bị phạt ở lại trường sau khi tan học
86. High school: trường trung học phổ thông
87. Homework/Home assignment: Bài tập về nhà
88. Janitor: lao công
89. Junior colleges: Trường cao đẳng
90. Junior high school: trường trung học cơ sở
91. Kindergarten: trường mẫu giáo
92. Language school: Trường ngoại ngữ
93. Lesson/Unit: Bài học
94. Lesson plan: giáo án
95.Library: thư viện
96.Nursery school: trường mầm non
97.Packed lunch: đồ ăn trưa mang theo từ nhà
98.PE kit: trang phục thể thao ở trường.
99.Play truant from bunk off/skive off school: chuồn/trốn học
 
 
            
        .jpg)