UNIT 5: ECONOMY
I. ANH- VIỆT
|
To be centrally run and guided by five-year plans |
Được điều hành tập trung và chỉ đạo trung ương theo những kế hoạch 5 năm |
|
Economic sectors |
Các ngành / khu vực kinh tế |
|
Close central control |
Điều hành tập trung chặt chẽ |
|
Stagnant growth |
Sự phát triển trì trệ |
|
A severe shortage of food |
Tình trạng khan hiếm lương thực trầm trọng |
|
Deficit budget |
Thâm hụt ngân sách |
|
Surplus budget |
Thặng dư ngân sách |
|
Soaring inflation |
Lạm phát tăng vọt / nhảy vọt / leo thang |
|
Balanced budget |
Cân bằng ngân sách |
|
Chronic trade imbalances |
Sự / tình trạng mất cân bằng thương mại triền miên |
|
To initiate an overall economic renovation policy |
Khởi xướng một chính sách cải cách kinh tế tổng thể |
|
To make the country self-sufficent in food production |
Giúp đất nước có khả năng tự cung tự cấp trong việc sản xuất lương thực |
|
To liberalize production forces |
Tự do hóa / giải phóng lực lượng sản xuất |
|
To reduce the state intervention in business |
Giảm sự can thiệp của nhà nước trong kinh doanh |
|
To encourage foreign and domestic private investment |
Khuyến khích đầu tư tư nhân trong và ngoài nước |
|
A multi-sector, market-oriented economy |
Nền kinh tế định hướng thị trường đa thành phần |
|
The introduction of more structural reforms |
Đưa ra nhiều cải cách có tính cơ cấu hơn nữa |
|
Domestic / internal trade |
Thương mại trong nước |
|
Foreign / external trade |
Thương mại ngoài nước |
|
To remove most subsidies |
Loại bỏ hầu hết các khoản trợ cấp |
|
Multiple exchange rates |
Chế độ đa tỷ giá hối đoái |
|
To relax foreign exchange controls |
Nới lỏng các kiểm soát trao đổi ngoại hối |
|
To be convertible |
Có thể chuyển đổi được |
|
To be inconvertible |
Không thể chuyển đổi được |
|
To adopt a tight / contractionary monetary policy |
Áp dụng chính sách tiền tệ thắt chặt |
|
To adopt a loose / expansionary monetary policy |
Áp dụng chính sách tiền tệ mở rộng |
|
To cover budget deficits |
Trang trải thâm hụt ngân sách |
|
To issue bonds and treasury bills |
Phát hành trái phiếu và tín phiếu |
|
To introduce higher interest rates to encourage domestic savings |
Áp dụng các mức lãi suất cao hơn để khuyến khích tiết kiệm trong nước |
|
To devalue |
Phá giá |
|
Fiscal reforms |
Cải cách tài khóa |
|
To broaden the tax base |
Mở rộng cơ sở tính thuế |
|
To apply uniform tax rates |
Áp dụng mức thuế suất đồng nhất |
|
To enjoy special tax incentives |
Hưởng những ưu đãi đặc biệt về thuế |
|
A two-tier baking system |
Một hệ thống ngân hàng hai cấp |
|
The central state bank |
Ngân hàng trung ương nhà nước |
|
Commercial banks |
Ngân hàng thương mại |
|
Land reform |
Cải cách ruộng đất |
|
Land use rights |
Quyền sử dụng đất |
|
The right to inherit, exchange, transfer, mortgage and lease their land use rights |
Quyền thừa kế, trao đổi, chuyển nhượng, thế chấp, cho thuê quyền sử dụng đất đai |
|
Merger and dissolution |
Sát nhập và giải thể |
|
To be stripped of most subsidies and other privileges |
Bị tước bỏ hầu hết những khoản trợ cấp và ưu đãi khác |
|
Privatization (or equitisation) of state-owned enterprises |
Tư nhân hóa (hoặc cổ phần hóa) các doanh nghiệp nhà nước |
|
Foreign direct investment (FDI) |
Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
|
Legal framework |
Khung pháp lý |
|
To promulgate the Law on Foreign Investment (LFI) |
Ban hành Luật Đầu tư nước ngoài |
|
Export processing an industrial zones |
Khu công nghiệp và chế xuất |
|
Financial institutions |
Các tổ chức / thể chế tài chính |
|
Bankruptcy |
Phá sản |
|
To be / go bankrupt |
Bị phá sản |
|
To produce initial encouraging results |
Đạt được / tạo ra những kết quả đáng khích lệ bước đầu |
|
The share / proportion of GDP by economic sectors |
Tỷ trọng theo ngành kinh tế trong tổng sản phẩm quốc nội |
|
Joint-stock companies |
Công ty cổ phần |
|
Limited companies |
Công ty trách nhiệm hữu hạn |
|
Private enterprises |
Doanh nghiệp tư nhân |
|
Family-scale businesses |
Cơ sở kinh doanh quy mô gia đình |
|
Farming households |
Hộ gia đình làm nghề nông , hộ nông |
|
Handicrafts |
Thủ công mỹ nghệ |
|
Small-scale food processing |
Chế biéne thực phẩm quy mô nhỏ |
|
Light industries |
Các ngành công nghiệp nhẹ |
|
Garments and assembling, and small-scale transportation |
Hàng dệt may, lắp ráp, và vận tải quy mô nhỏ |
|
Export earnings / revenue |
Kim ngạch xuất khẩu |
|
Capital goods |
Tư liệu sản xuất |
|
Industrialization and modernization |
Công nghiệp hóa hiện đại hóa |
|
Monetary and fiscal reforms |
Cải cách tiền tệ và tài khóa |
|
Government spending |
Chi tiêu chính phu |
|
Hyper-inflation |
Siêu lạm phát |
|
Official Development Assistance (ODA) |
Viện trợ phát triển chính thức |
|
To disburse |
Giải ngân |
|
The quality and efficiency of the economy |
Chất lượng và tính hiệu quả của nền kinh tế |
|
Inadequate infrastructure |
Thiếu hụt cơ sở hạ tầng |
|
Shortage of skilled labor and management |
Thiếu lao động lành nghề và đội ngũ quản lý |
|
An agrarian society |
Một xã hội thuần nông |
|
To occupy minor segments of the gross domestic product (GDP) |
Chiếm một tỉ trọng nhỏ trong tổng sản phẩm quốc dân (GDP) |
|
The cultivation of export crops |
Trồng các loại cây xuất khẩu |
|
Trading partners |
Đối tác thương mại |
|
A highly centralized, planned economy |
Nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung cao độ |
|
To nationalize |
Quốc hữu hóa |
|
To be placed under state or collective ownership |
Đặt dưới quyền sở hữu của nhà nước hoặc hợp tác xã |
|
Customs revenue |
Thu nhập từ thuế |
|
Limited tax base |
Cơ sở thuế hạn chế |
|
Infusion of foreign capital |
Nguồn vốn đầu tư nước ngoài |
|
To impede rapid growth |
Cản trở sự tăng trưởng nhanh chóng |
|
To play the flagship role in the economy |
Đóng vai trò lá cờ đầu trong nền kinh tế |
|
The Vietnam General Confederation of Trade Unions |
Tổng liên đoàn lao động Việt Nam |
|
Agriculture, forestry, and fishing |
Nông, lâm, ngư nghiệp |
|
The cultivation of wet rice |
Canh tác lúa nước |
|
To collectivize all privately held farmland |
Tập thể hóa tất cả đất canh tác sở hữu tư nhân |
|
To dismantle the collective system |
Dỡ bỏ hệ thống hợp tác xã |
|
To grant long-term leases to farmers |
Cấp quyền thuê đất dài hạn |
|
Annual quota of grain |
Định mức lương thực thường niên |
|
Surplus production |
Sản xuất dư thừa |
|
Annual fish catch |
Sản lượng đánh bắt cá hàng năm |
|
A lack of transportation facilities |
Thiếu các phương tiện vận chuyển |
|
To ban the export of logs and some timber products |
Cấm xuất khẩu gỗ xẻ và gỗ khúc |
|
To preserve remaining forests |
Bảo tồn những khu rừng còn lại |
|
To be at a relatively primitive stage |
Ở giai đoạn còn tương đối sơ khai |
|
A mix of state, collective, and private ownership |
Sự kết hợp của sở hữu nhà nước, tập thể và tư nhân |
|
Petroleum and natural gas deposits |
Mỏ khí ga thiên nhiên và dầu mỏ |
|
The continental shelf |
Thềm lục địa |
|
Oil fields |
Khu khai thác dầu, mỏ dầu |
|
Offshore deposits |
Các mỏ dầu ngoài khơi xa |
|
Textile goods |
Hàng may mặc |
|
Cash crops |
Cây công nghiệp |
|
Maritime products |
Hải sản |
|
To impose a trade embargo on |
Áp đặt lệnh cấm vận thương mại |
|
To lift / remove a embargo on |
Dỡ bỏ lệnh cấm vận thương mại |
|
To perform general supervisory functions |
Đóng vai trò giám sát tổng quan |
|
To control the money supply |
Kiểm soát nguồn cung tiền |
II. VIỆT – ANH
|
Khủng hoảng kinh tế |
Economic crisis |
|
Khởi xướng chính sách đổi mới kinh tế |
To initiate an economic renovation / reform policy |
|
Một nền kinh tế kế hoạch tập trung quan liêu bao cấp |
A state-subsidized, bureaucratic, centrally-planned economy |
|
Một nền kinh tế theo định hướng thị trường |
A market-oriented economy |
|
Thành phần kinh tế quốc doanh và tập thể |
State-owned and collective economic sectors |
|
Một nền kinh tế mở cửa đa phương, đa dạng |
An liberal, multilateral and diverse economy |
|
Ba chương trình kinh tế chiến lược |
Three strategic economic programs |
|
Lương thực và thực phẩm |
Foodstuff |
|
Hàng tiêu dùng |
Consumer goods |
|
Hàng xuất khẩu |
Goods for export |
|
Thời kỳ chuyển tiếp |
Transitional period |
|
Môi trường đầu tư nước ngoài cởi mở |
An liberal foreign investment environment |
|
Một số điều khoản trong luật đầu tư nước ngoài |
Several provisions / terms in the Law on Foreign Investment |
|
Cơ sở hạ tầng lạc hậu |
Outdated / backward / inadequate infrastructure |
|
Hội nhập với nền kinh tế khu vực và thế giới |
To integrate into regional and world economy |
|
Bộ máy quản lý |
Management apparatus |
|
Đồng nội tệ |
Domestic currency |
|
Không chuyển đổi được |
To be inconvertible |
|
Hệ thống ngân hàng |
The banking system |
|
Các biện pháp cải cách vĩ mô định hướng thị trường |
Market-oriented macro reforms / renovation measures |
|
Tự do hóa giá cả |
To liberalize prices |
|
Cắt bỏ bao cấp qua ngân sách nhà nước |
To remove subsidies through state budget |
|
Thả nổi tỷ giá hối đoái |
To float the exchange rate |
|
Thực hiện chế độ tự chủ tài chính |
To apply the financial autonomy |
|
Các doanh nghiệp nhà nước |
State-owned enterprises |
|
Ban hành luật đầu tư nước ngoài |
To promulgate / issue / enact Law on Foreign Investment |
|
Đổi mới các quy định về hải quan, xuất nhập cảnh và xuất nhập khẩu |
To renovate the regulations on customs, immigration and import – export |
|
Mở rộng quan hệ kinh tế |
To broaden / expand economic sectors |
|
Các nước công nghiệp mới (NICs) |
Newly industrialized countries |
|
Một nền kinh tế tăng trưởng năng động |
A dynamic growing economy |
|
Tự do hóa quyền sử dụng đất đai |
To liberalize the land use rights |
|
Phương thức sản xuất tập thể |
Collective production mode / method |
|
Khủng hoảng tài chính |
Financial crisis |
|
Tác động xấu đền nền kinh tế Việt Nam |
To have an adverse impact on Vietnam’s economy |
|
Đầu tư trực tiếp nước ngoài |
Foreign direct investment |
|
Các hàng rào phi thuế quan |
Non-tariff barriers |
|
Những giải pháp tình thế, ngắn hạn |
Short-term and ad-hoc solutions |
|
Quá trình cổ phần hóa |
Equitisation process |
|
Kích cầu |
To boost demands |
|
Áp dụng chính sách tiền tệ nới lỏng |
To adopt a loose / an expansionary monetary policy |
|
Lãi suất trần cho vay |
The lending ceiling interest rate |
|
Tăng lương cho cán bộ công nhân viên |
To raise salary for state employees |
|
Tăng sức mua |
To boost / increase purchasing power |
|
Nâng cao hiệu quả của nền kinh tế |
To improve / enhance the efficiency of the economy |
|
Hàng rào bảo hộ mậu dịch |
Trade protectionist barriers |
|
Khuyến khích sự cạnh tranh lành mạnh trong nước |
To encourage healthy domestic competition |
|
Kiện toàn hệ thống tài chính |
To consolidate the fiscal system |
|
Một hệ thống ngân hàng hiện đại hoạt động có hiệu quả |
A modern and efficient banking system operating effectively |
|
Thực hiện một cách sáng tạo, linh hoạt các chính sách kinh tế |
To implement creatively and flexibly economic policies |
|
Diện mạo của nền kinh tế |
The outlook of the economy |
|
Cải thiện rõ rệt đời sống của nhân dân |
To remarkably improve people’s living standard |
Nguồn: Aroma