UNIT 3: EDUCATION
I. ANH – VIỆT
|
An education system equal to the challenge of the new free market economy |
Một hệ thống giáo dục đáp ứng được những thách thức của nền kinh tế thị trường tự do mới |
|
Academic (a, n) |
Học thuật (a) , học giả (n) |
|
“grossly pro-rich” imbalance of subsidies going to better-off pupils |
Sự mất cân bằng phần lớn là thiên giàu về khoản trợ cấp chỉ dành cho học sinh khá giả |
|
Primary education |
Giáo dục tiểu học |
|
Secondary education |
Giáo dục trung học |
|
Junior / lower secondary education |
Giáo dục trung học cơ sở |
|
Senior / upper secondary education |
Giáo dục trung học phổ thông |
|
Tertiary education |
Giáo dục đại học |
|
Teaching standard |
Trình độ / chất lượng giảng dạy |
|
Vocational training |
Đào tạo nghề |
|
To bridge the skills gap |
Thu hẹp khoảng cách kĩ năng |
|
Graduates without marketable skills |
Sinh viên tốt nghiệp mà không có kĩ năng thực tế / kĩ năng thị trường đòi hỏi |
|
To prize education above almost any other aspect of cultural life |
Đề cao giáo dục lên hầu hết các khía cạnh khác của đời sống văn hóa |
|
The “leading national policy” |
“Quốc sách hàng đầu” |
|
To employ teachers without adequate qualifications |
Tuyển dụng các giáo viên thiếu / không đủ / không có trình độ chuyên môn |
|
The lack of equipment and materials |
Tình trạng thiếu trang thiết bị và tài liệu |
|
Enrolment ratio / school enrolment |
Tỉ lệ nhập học / đăng kí nhập học |
|
To update the education system |
Cập nhật / cải thiện hệ thống giáo dục |
|
To extend the hours of a school day |
Kéo dài thời gian / giờ học trong ngày |
|
The current system of double or treble “shifts” |
Hệ thống giáo dục hiện hành với ca 2 và ca 3 |
|
A massive program of school building and upgrading |
Một chương trình quy mô / lớn nhằm xây dựng và nâng cấp trường học |
|
To overhaul the whole training system |
Rà soát lại toàn bộ hệ thống đào tạo |
|
To ensure teaching quality |
Đảm bảo chất lượng giảng dạy |
|
To spend more on textbooks and school equipment |
Chi nhiều hơn cho sách giáo khoa và thiết bị trường học (tăng đầu tư / chi phí) |
|
To introduce subsidies to help poorer students |
Áp dụng / đưa ra / thực hiện các khoản trợ cấp để giúp học sinh nghèo |
|
To step up to the challenge |
Đương đầu với khó khăn |
|
To have the vision and management capabilities |
Có tầm nhìn và khả năng quản lý |
|
The crisis inside its schools and universities |
Cuộc khủng hoảng trong các trường học và trường đại học |
|
To have the foresight to wrestle with the problem in a progressive way |
Có tầm nhìn để đối mặt / giải quyết vấn đề một cách tích cực |
|
To generate a creative, energetic, high-performing population |
Tạo ra nguồn nhân lực / 1 thế hệ con người sáng tạo, năng động và có khả năng làm việc hiệu quả |
|
Public / state school |
Trường công lập |
|
Private school |
Trường tư thục |
|
Semi-private school |
Trường bán công |
|
People-founded / funded school |
Trường dân lập |
|
To meet the demands of |
Đáp ứng các nhu cầu của |
|
To ease the pressure on Vietnam’s education system |
Giảm bớt áp lực lên hệ thống giáo dục của Việt Nam |
|
To sharpen class distinctions |
Làm trầm trọng thêm / làm sâu sắc thêm sự phân biệt tầng lớp |
|
Shortage of schools |
Tình trạng thiếu trường học |
|
A shortfall of teachers |
Tình trạng thiếu hụt giáo viên |
|
The required teaching qualifications |
Trình độ giảng dạy được yêu cầu |
|
The Ministry of Education and Training’s secondary-school department |
Vụ Trung học thuộc Bộ Giáo dục và Đào tạo |
|
To follow state curriculum and use state-sanctioned books |
Tuân thủ / Theo chương trình học quốc gia và sử dụng sách giáo khoa đã được nhà nước phê chuẩn |
|
To receive a state certificate |
Được cấp chứng chỉ quốc gia |
|
To soak up a tiny proportion of the student population |
Thu hút một phần rất nhỏ số học sinh sinh viên |
|
To ease overcrowding in schools |
Giảm thiểu tình trạng quá tải trong các trường học |
|
Literacy rate |
Tỉ lệ người biết chữ |
|
Illiteracy rate |
Tỉ lệ người mù chữ |
|
The school-age population |
Dân số trong độ tuổi đến trường |
|
To levy assorted fees in addition to tuition |
Thu thêm các khoản phí ngoài tiền học phí |
|
Drop-out rate |
Tỉ lệ bỏ học |
|
To make education and training a priority |
Dành sự ưu tiên cho giáo dục và đào tạo |
|
To increase the share of the budget for education |
Tăng phần ngân sách chi cho giáo dục |
|
Teacher-training college |
Đại học Sư phạm |
|
To waive tuition fee(s) |
Miễn học phí |
|
A proposal to increase teacher’s salaries |
Một đề xuất tăng lương cho giáo viên |
II. VIỆT – ANH
|
Cuộc cách mạng khoa học và công nghệ |
Scientific and technological revolution |
|
Tiềm lực khoa học và công nghệ |
Scientific and technological potentialities / potential |
|
Trình độ dân trí |
People’s intellect standard |
|
Sức mạnh và vị thế |
The strength / power and position / status |
|
Trình độ giáo dục |
Education standard |
|
Trình độ phát triển của một xã hội |
The development level of society |
|
Nâng cao dân trí |
Raise / enhance / improve people’s intellect |
|
Đào tạo lao động |
Labor / workforce training |
|
Bồi dưỡng nhân tài |
To foster talents |
|
Thoát khỏi nghèo nàn, lạc hậu |
To escape from / get out of poverty and backwardness |
|
Nguồn lực con người |
Human resources |
|
Những thay đổi và thành tựu |
Changes and achievements |
|
Áp dụng chương trình 12 năm |
To adopt / introduce 12 year-education curriculum |
|
Hệ thống giáo dục quốc dân |
National education system |
|
Giáo dục mầm non |
Pre-school education |
|
Giáo dục tiểu học |
Primary education |
|
Giáo dục trung học |
Secondary education |
|
Giáo dục đại học |
Tertiary education |
|
Chiến dịch xóa mù chữ |
Illiteracy elimination / eradication campaign |
|
Những thành tựu đáng khích lệ |
Encouraging achivements |
|
Tỷ lệ mù chữ |
Illiteracy rate |
|
Các loại hình đào tạo |
Forms of training |
|
Đa dạng hóa các loại hình đào tạo |
Diversify forms of training |
|
Đào tạo chính quy, tại chức, từ xa |
Full time, in-service , distance training |
|
Đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người học |
To meet / fulfill ever-increasing needs / demands of learners |
|
Trang thiết bị phục vụ giảng dạy |
Teaching equipment |
|
Các thiết bị thuộc thế hệ trước năm 1960 |
Pre-1960 equipment |
|
Tình trạng xuống cấp |
Deterioration / degradation |
|
Việc lớp học ca 3, lớp học tạm bợ |
Triple / treble shift and makeshift classrooms |
|
Trình độ của đội ngũ giáo viên |
Qualifications of teaching staff |
|
Bỏ nghề (dạy học) |
To quit teaching |
|
Dạy thêm tràn lan |
Spreading after-school / extra classes |
|
Tình trạng phân cực về chất lượng giáo dục |
The polarization of education quality |
|
Vấn nạn “bằng thật, kiến thức giả” |
The problem of “genuine certificate, fake knowledge” |
|
Định mức chi cho giáo dục trên đầu người dân |
Education spending per capita |
|
Nguồn đầu tư ngân sách nhà nước cho GD&ĐT |
Stage budget investment in education and training |
|
Việc phân bổ ngân sách giáo dục theo quy mô dân số |
Education budget allocation on a population scale |
|
Dành ưu tiên cao nhất cho phát triển giáo dục và đào tạo |
To give top priority to education and training development |
|
Quốc sách hàng đầu của chính phủ |
The leading national policy of the Government |
|
Sự nghiệp của toàn dân |
The cause of the entire people |
|
Phổ cập giáo dục tiểu học |
To universalize primary education |
|
Phổ cập giáo dục trung học cơ sở |
To universalize secondary education |
|
Xã hội hóa giáo dục |
Socialize education / education socialization |
|
Cơ chế quản lý ngân sách giáo dục |
Education budget management mechanism |
|
Tăng cường hiệu quả đầu tư của đồng vốn còn ít ỏi |
To enhance the investment efficiency of limited capital |
Nguồn: Aroma