Các từ vựng tiếng Anh dùng trong chùa
Danh xưng:
Đạo Phật: Buddhism
Đức Phật: the Buddha
Giảng sư: Buddhism teacher
Pháp: the Dharma/Dhamma, the Teaching of the Buddha (the Buddha’s teaching)
Tăng: the Sangha / Buddhist community of monks
Phật tử: Buddhists / Buddhist followers
Đại đức: Venerable
Đại đức (Venerable, Ven.): vị Tăng thọ Đại giới (250 giới sau ít nhất 2 năm thọ giời Sa di (10 giới) và tu tập ít nhất 2 năm, tuổi đời ít nhất là 20 tuổi.
Thượng tọa/Hòa thượng: Most Venerable
Thượng tọa (Most Venerable): Vị Đại đức có tuổi đạo ít nhất là 25 năm (tuổi đời trên 45 tuổi)
Hòa thượng (Most Ven): vị Thượng tọa có tuổi đạo ít nhất là 40 năm (tuổi đời trên 60 tuổi)
Tăng/Ni: Monk/Nun
Tỳ kheo/Tỳ kheo Ni: Bhikkhu / Bhikkhuni: fully ordained monk/nun
Sa di/Sa di Ni (sāmaṇera): Novice / Female Novice
Ưu bà tắc (upāsaka): Laymen
Ưu bà di (upāsikā): Laywomen
Cư sĩ: Laypeople / Laity
Thầy: Teacher / Master
Tổ sư: Patriarch
Đệ tử: disciple / student
Pháp lữ Dharma friend
Pháp huynh: brother in Dharma
Pháp đệ: younger brother in Dharma