TỪ VỰNG IELTS - CRIME
- rehabilitation programmes: những chương trình cải tạo
- innocent people: những người vô tội
- to be wrongly convicted and executed: bị kết tội và xử oan
- to reoffend = to commit crimes again: tái phạm
- security cameras: camera an ninh
- crime deterrence: sự răn đe tội phạm
- to engage in unlawful activities: tham gia vào các hoạt động phạm pháp
- to commit a crime = to commit an offence: thực hiện 1 hành vi phạm tội
- serious crimes: các tội nghiêm trọng
- minor crimes: các tội nhẹ, không nghiêm trọng
- shoplifting or pickpocketing: ăn trộm vặt tại các cửa hàng hay móc túi
- robbery or murder: cướp hay ám sát
- to receive capital punishment = to receive the death penalty: nhận án tử hình
- life imprisonment: tù chung thân
- to impose stricter punishments : áp đặt những hình phạt nặng nề hơn
- to be released from prison: được thả/ ra tù
VÍ DỤ
The use of surveillance cameras as crime deterrence is being increased in many major cities around the world.
Việc sử dụng camera giám sát để răn đe tội phạm đang được gia tăng ở nhiều thành phố lớn trên thế giới.
Widespread surveillance in public areas would greatly contribute to crime reduction by deterring potential criminals from engaging in unlawful activities.
Việc giám sát rộng rãi ở các khu vực công cộng sẽ góp phần rất lớn trong việc giảm tội phạm bằng cách ngăn chặn tội phạm tiềm năng tham gia vào các hoạt động phạm pháp.
Some people believe that the use of security cameras will invade individual freedom.
>> Xem thêm: Paraphrasing chủ đề "Transport"
>> Xem thêm: 20 cụm từ đồng nghĩa phổ biến cho Ielts Writing
Nguồn: #ieltsnguyenhuyen