TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ LOVE
- To chat (someone) up: để ý, bắt chuyện với đối phương
- To flirt (with someone): tán tỉnh
- A flirt: chỉ người thích tán tỉnh người khác phái
- Pick-up line: câu, lời lẽ tán tỉnh
- A blind date: xem mặt
- love at first sight: tình yêu sét đánh/tiếng sét ái tình
- to fall for somebody: thật sự yêu ai đó
- to be smitten with somebody: yêu say đắm
- adore you: yêu em tha thiết
- crazy about you: yêu em đến điên cuồng
>> Xem thêm: 25 cách nói 'Không' trong tiếng Anh
>>Xem thêm: Bạn biết gì về "BOOM BOOM"
- love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện
- die for you: sẵn sàng chết vì em
- love you forever: yêu em mãi mãi
- can’t live without you: không thể sống thiếu em được
- love you with all my heart: yêu em bằng cả trái tim
- hold hands: cầm tay
- live together: sống cùng nhau
- make a commitment: hứa hẹn
- accept one’s proposal: chấp nhận lời đề nghị của ai (ở đây là chấp nhận lời cầu hôn)
- to take the plunge: làm đính hôn/làm đám cưới
>> Xem thêm:Thành ngữ (TO BE ) UNDER THE WEATHER