Nguồn gốc của từ “NGHE”
The origin of NGHE
>> Xem thêm: Nguồn gốc của từ Ổ Gà
Trong tiếng Việt, "nghe" không chỉ được dùng để nhận biết những âm thanh bằng tai mà "nghe" còn được sử dụng ở một số trường hợp khác:
In Vietnamese, "nghe" is not only used to recognize sounds by ear like “hear”/ “listen” in English but it is also used in some other cases:
- Ngửi được mùi gì đó/smell something
Ví dụ:
Em nghe có mùi gì thơm lắm.
There's something smell so good.
- Có vẻ đồng ý, chấp nhận/không chấp nhận được
Seem to agree, acceptable/unacceptable to something.
Ví dụ:
Nghe hợp lý đấy
It sounds good.
Nói như vậy mà nghe được hả?
How can you say like that?
- Có cảm giác gì đó.
There's a feeling about something.
Ví dụ:
Nghe khó chịu trong người
Feeling unhealthy.
Tình hình nghe có vẻ khả quan đấy
The situation sounds good.
Bạn còn biết cách dùng nào khác của từ "nghe" không? Bình luận bên dưới cho Việt Anh Song Ngữ biết nhé!
Do you know any other uses of "nghe"? Comments below to share with Việt Anh Song Ngữ
Nguồn: VLS
>> Xem thêm: Trò tiêu khiển mùa hè ưa thích của tôi khi còn nhỏ